|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abordage
![](img/dict/02C013DD.png) | [abordage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự áp mạn tiến công (tàu địch) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller, monter à l'abordage | | áp mạn tiến công (tàu địch). | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đụng nhau (tàu, thuyền). | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghé vào | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bắt đầu tiếp xúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être timide à l'abordage | | ngượng ngùng lúc bắt đầu tiếp xúc. |
|
|
|
|