|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonnement
![](img/dict/02C013DD.png) | [abonnement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đặt mua, sự thuê bao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre, souscrire un abonnement à un journal | | đặt mua, đăng kí mua một tờ báo. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a encore attrapé un rhume, c'est un abonnement ! | | nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà! |
|
|
|
|