|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonder
![](img/dict/02C013DD.png) | [abonder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có nhiều, dư dật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le riz abonde au Viêtnam | | lúa gạo có nhiều ở Việt Nam. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays qui abonde en vigne | | vùng trồng nhiều nho | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fautes abondent dans ce texte | | lỗi tràn ngập trong bài văn này (bài văn này có rất nhiều lỗi) | | ![](img/dict/809C2811.png) | abonder dans le sens de qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói đúng ý ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn đồng ý với ai |
|
|
|
|