|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablution
| [ablution] | | danh từ giống cái | | | (tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo) | | | (tôn giáo) nước và rượu rửa tay | | | faire ses ablutions | | | tắm rửa | | | ablutions intimes | | | (nghĩa cũ) sự rửa ráy, sự tắm rửa |
|
|
|
|