Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablution


[ablution]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo)
(tôn giáo) nước và rượu rửa tay
faire ses ablutions
tắm rửa
ablutions intimes
(nghĩa cũ) sự rửa ráy, sự tắm rửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.