![](img/dict/02C013DD.png) | [abîme] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vực thẳm, vực sâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les abîmes de l'enfer |
| vực thẳm địa ngục, các tầng địa ngục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hố sâu ngăn cách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a un abîme entre ces deux opinions |
| giữa hai ý kiến này có một hố sâu ngăn cách (sự khác biệt quan trọng). |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương) sự thăm thẳm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se perdre dans l'abîme des temps (La Bruy.) |
| mất hút trong sự thăm thẳm của thời gian, chìm vào quên lãng của thời gian. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être au bord de l'abîme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bên bờ vực thẳm, sắp nguy ngập, sắp sa ngã. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la course à l'abîme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sắp sụp đổ, trên đường suy sụp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un abîme de misère |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảnh cùng cực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un abîme de science |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con người uyên bác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | un abîme d'égoiste |
| ![](img/dict/633CF640.png) | con người đầy ích kỷ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toucher le fond de l'abîme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đụng đến tận cùng vực thẳm |