|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abêtir
| [abêtir] | | ngoại động từ | | | làm ngu muội, làm đần độn đi | | | L'alcoolisme abêtit l'homme | | tật nghiện rượu làm con người đần độn đi. | | | Le travail monotone a fini par l'abêtir | | công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho nó trở nên ngu muội. | | Phản nghĩa Eveiller |
|
|
|
|