|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étroitesse
 | [étroitesse] |  | danh từ giống cái | | |  | sự hẹp, sự chật hẹp | | |  | étroitesse d'une rue | | | sự chật hẹp của một con đường | | |  | sự hẹp hòi; tính hẹp hòi | | |  | étroitesse de vues | | | sự hẹp hòi về quan điểm |  | phản nghĩa Ampleur. Largeur |
|
|
|
|