|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étreindre
| [étreindre] | | ngoại động từ | | | ôm chặt | | | Etreindre son enfant | | ôm chặt đứa con | | | Etreindre qqn sur sa poitrine | | ôm chặt ngực ai | | phản nghĩa Desserrer. Lâcher, relâcher | | | (nghĩa bóng) làm xúc động đến tắt thở | | | L'émotion qui l'étreint | | mối cảm động làm nó tắt thở | | | qui trop embrasse mal étreint | | | ôn đồm lắm việc chẳng nên việc nào |
|
|
|
|