|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étrange
| [étrange] | | tính từ | | | lạ thường | | | Une étrange nouvelle | | một tin lạ thường | | | Un bruit étrange | | tiếng động bất thường | | | Un cas étrange | | một trường hợp khác thường | | phản nghĩa Banal, commun. Courant, habituel, normal, ordinaire | | danh từ giống đực | | | cái lạ thường, điều lạ thường |
|
|
|
|