|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étiquette
![](img/dict/02C013DD.png) | [étiquette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhãn, giấy ghi (giá...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Attacher une étiquette sur un sac | | dán nhãn vào túi xách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le prix est sur l'étiquette | | giá ở trên giấy ghi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lễ nghi; nghi thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer l'étiquette | | theo lễ nghi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étiquette politique | | nghi thức chính trị |
|
|
|
|