Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éterniser


[éterniser]
ngoại động từ
kéo dài
éterniser une discussion
kéo dài cuộc tranh cãi
phản nghĩa Abréger
(văn học) làm cho thành bất tử
éterniser son nom
làm cho tên tuổi thành bất tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.