|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étendre
 | [étendre] |  | ngoại động từ | |  | mở rộng (ra) | |  | étendre un territoire | | mở rộng đất đai | |  | étendre ses connaissances | | mở rộng tri thức | |  | étendre ses relations | | mở rộng quan hệ, mở rộng giao thiệp | |  | étendre son influence | | mở rộng tầm ảnh hưởng của mình | |  | duỗi (ra) | |  | étendre les bras | | duỗi tay | |  | étendre les jambes | | dang chân ra | |  | étendre les ailes | | giương cánh (chim) | |  | giăng ra, giải ra, phết | |  | étendre du linge | | giăng áo quần ra (để phơi) | |  | étendre du beurre sur du pain | | phết bơ lên bánh mì | |  | đặt nằm | |  | étendre un blessé sur un matelas | | đặt người bị thương nằm trên nệm | |  | pha loãng | |  | étendre du lait | | pha loãng sữa | |  | (thân mật) đánh trượt | |  | étendre un candidat | | đánh trượt một thí sinh |  | phản nghĩa Plier, replier. Abréger, borner, diminuer, limiter, raccourcir, restreindre |
|
|
|
|