|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éteindre
![](img/dict/02C013DD.png) | [éteindre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre le feu | | tắt lửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre une cigarette | | tắt thuốc, dụi thuốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre la télévision | | tắt ti vi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm phai màu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm dịu đi, làm nguôi đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre la colère | | làm nguôi giận | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre la soif | | làm dịu cơn khát | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dập đi, vùi dập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre un souvenir | | dập đi một kỉ niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre un talent | | vùi dập một tài năng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu diệt, huỷ diệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre une race | | tiêu diệt một chủng tộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trả hết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre une dette | | trả hết nợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôi (vôi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éteindre de la chaux | | tôi vôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Allumer, aviver, brûler; briller, éclairer |
|
|
|
|