Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
état-major


[état-major]
danh từ giống đực
bộ tham mưu
L'état-major de division
bộ tham mưu sư đoàn
L'état-major d'un parti
bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng
Chef d'état-major
tham mưu trưởng
L'état-major général
bộ tổng tham mưu
ban lãnh đạo, ban tham mưu
L'état-major d'une entreprise
ban lãnh đạo của xí nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.