|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
état-major
| [état-major] | | danh từ giống đực | | | bộ tham mưu | | | L'état-major de division | | bộ tham mưu sư đoàn | | | L'état-major d'un parti | | bộ tham mưu một đảng, bộ phận lãnh đạo một đảng | | | Chef d'état-major | | tham mưu trưởng | | | L'état-major général | | bộ tổng tham mưu | | | ban lãnh đạo, ban tham mưu | | | L'état-major d'une entreprise | | ban lãnh đạo của xí nghiệp |
|
|
|
|