|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étape
![](img/dict/02C013DD.png) | [étape] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nơi trú quân; trạm nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire étape près d'une ville | | trú quân gần một thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Arriver à l'étape | | đến trạm nghỉ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đoạn đường, độ đường, chặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une longue étape | | một đoạn đường dài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Course par étapes | | cuộc chạy đua từng chặn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giai đoạn, thời kì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les étapes de la civilisation | | những giai đoạn của văn minh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) thị trường; thương điếm | | ![](img/dict/809C2811.png) | brûler les étapes | | ![](img/dict/633CF640.png) | đốt cháy giai đoạn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire étape | | ![](img/dict/633CF640.png) | dừng lại |
|
|
|
|