Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étalon


[étalon]
danh từ giống đực
(khoa (đo lường)) chuẩn, mẫu
étalon de temps
chuẩn thời gian
(kinh tế) bản vị (tiền tệ)
étalon-or
kim bản vị, bản vị vàng
(kỹ thuật) cái chốt gỗ
(lâm nghiệp) cây chừa lại không đốn
ngựa đực giống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.