|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ériger
![](img/dict/02C013DD.png) | [ériger] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ériger une colonne | | dựng một cây cột | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Eriger un temple | | dựng một ngôi đền | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Coucher, détruire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lập, thiết lập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ériger un tribunal | | thiết lập một toà án | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nâng lên; nâng thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ériger en ville | | nâng lên thành thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | ériger en principe | | nâng thành nguyên tắc |
|
|
|
|