Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éradication


[éradication]
danh từ giống cái
(y học) sự nhổ tiệt
(y học) sự trừ tiệt, sự thanh toán
éradication du paludisme
sự thanh toán bệnh sốt rét



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.