|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équivalent
![](img/dict/02C013DD.png) | [équivalent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tương đương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quantités équivalentes | | số lượng tương đương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonction équivalente | | chức năng tương đương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Termes équivalents | | từ ngữ tương đương | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái tương đương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | từ đương đương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý) đương lượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Equivalent algébrique | | đương lượng đại số | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Equivalent électrochimique | | đương lượng điện hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Equivalent thermique | | đương lượng nhiệt |
|
|
|
|