|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équipage
 | [équipage] |  | danh từ giống đực | |  | đoàn thuỷ thủ; phi đoàn | |  | (kỹ thuật) trang bị, dụng cụ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đoàn tùy tùng | |  | (từ cũ nghĩa cũ, quân sự) xe cộ | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) quần áo | |  | Somptueux équipage | | quần áo sang trọng | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hoàn cảnh, tình cảnh | |  | Piteux équipage | | tình cảnh đáng thương |
|
|
|
|