Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épurateur


[épurateur]
danh từ giống đực
máy lọc
épurateur d'eau
máy lọc nước
tính từ
(để) lọc
Tube épurateur
ống lọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.