Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éprouvé


[éprouvé]
tính từ
đã được thử thách
Un ami éprouvé
người bạn đã được thử thách (người bạn trung thành)
(đã chịu) đau khổ
Vie éprouvée
cuộc đời đau khổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.