|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épreuve
| [épreuve] | | danh từ giống cái | | | sự thử | | | Faire l'épreuve d'une machine | | thử máy | | | sự thử thách; điều thử thách | | | Le danger est l'épreuve de courage | | nguy hiểm là điều thử thách lòng dũng cảm | | | Subir des épreuves | | chịu thử thách | | | bài thi | | | Les épreuves orales | | bài thi vấn đáp | | | (thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc đấu | | | épreuve d'athlétisme | | cuộc thi điền kinh | | | épreuve finale | | cuộc thi chung kết, trận chung kết | | | (ngành in; hội hoạ) bản in thử | | | (nhiếp ảnh) bản | | | à l'épreuve de | | | có thể chống lại, có thể chịu | | | à toute épreuve | | | vượt mọi thử thách | | | mettre à l'épreuve | | | thử thách, thử lòng |
|
|
|
|