 | [épreuve] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự thử |
|  | Faire l'épreuve d'une machine |
| thử máy |
|  | sự thử thách; điều thử thách |
|  | Le danger est l'épreuve de courage |
| nguy hiểm là điều thử thách lòng dũng cảm |
|  | Subir des épreuves |
| chịu thử thách |
|  | bài thi |
|  | Les épreuves orales |
| bài thi vấn đáp |
|  | (thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc đấu |
|  | épreuve d'athlétisme |
| cuộc thi điền kinh |
|  | épreuve finale |
| cuộc thi chung kết, trận chung kết |
|  | (ngành in; hội hoạ) bản in thử |
|  | (nhiếp ảnh) bản |
|  | à l'épreuve de |
|  | có thể chống lại, có thể chịu |
|  | à toute épreuve |
|  | vượt mọi thử thách |
|  | mettre à l'épreuve |
|  | thử thách, thử lòng |