Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épingle


[épingle]
danh từ giống cái
cái ghim
cái kẹp
épingle à linge
cái kẹp quần áo (để phơi)
épingle à cheveux
cái kẹp tóc
cela ne vaut pas une épingle
cái đó chẳng đáng gì
chercher une épingle dans une meule de foin
mò kim đáy biển
coup d'épingle
(từ cũ, nghĩa cũ) sự trêu tức, sự trêu chọc
épingle de sureté; épingle de nourrice
kim băng
être tiré à quatre épingles
ăn mặc chải chuốt
monter en épingle
(thân mật) phô bày, làm nổi bật
tirer son épingle du jeu
khôn khéo thoát khỏi cảnh khó khăn khó xử
virage en épingle à cheveux
chỗ rẽ rất gấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.