|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épicerie
![](img/dict/02C013DD.png) | [épicerie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng thực phẩm khô (như) đường, cà phê, đồ gia vị; nghề buôn hàng thực phẩm khô; cửa hàng thực phẩm khổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gia vị; nghề buôn gia vị; cửa hàng gia vị |
|
|
|
|