| [éperonner] |
| ngoại động từ |
| | thúc (ngựa) bằng đinh thúc |
| | đeo đinh thúc ngựa vào |
| | Talons éperonnés |
| gót chân có đeo đinh thúc ngựa |
| | đeo cựa sắt vào (gà chọi) |
| | (nghĩa bóng) kích thích |
| | éperonner le désir |
| kích thích sự mong muốn |
| | (hàng hải; từ cũ) húc bằng mũi nhọn |
| | Navire qui éperonne un autre |
| chiếc tàu húc mũi nhọn vào tàu khác |