|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épauler
 | [épauler] |  | ngoại động từ | |  | chặt vai (thú vật) | |  | tì vào vai | |  | épauler un fusil | | tì súng vào vai | |  | (quân sự) yểm trợ | |  | épauler ses troupes par des blindés | | yểm trợ quân bằng xe bọc sắt | |  | (kỹ thuật) chống, đỡ | |  | giúp đỡ | |  | épauler quelqu'un dans une difficulté | | giúp đỡ ai trong một việc khó khăn |
|
|
|
|