Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épauler


[épauler]
ngoại động từ
chặt vai (thú vật)
tì vào vai
épauler un fusil
tì súng vào vai
(quân sự) yểm trợ
épauler ses troupes par des blindés
yểm trợ quân bằng xe bọc sắt
(kỹ thuật) chống, đỡ
giúp đỡ
épauler quelqu'un dans une difficulté
giúp đỡ ai trong một việc khó khăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.