Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épaulée


[épaulée]
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) cái ẩy ra
Enfoncer une porte d'une seule épaulée
phá cửa chỉ bằng một cái ẩy vai
faire une chose par épaulées
làm việc gì từng đợt
maçonnerie faite par épaulées
công trình xây từng nấc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.