Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éparpillement


[éparpillement]
danh từ giống đực
sự rải rắc
L'éparpillement de plumes
sự rải rắc lông chim
(nghĩa bóng) sự phân tán
L'éparpillement des efforts
sự phân tán sức lực
L'éparpillement des idées
sự phân tán tư tưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.