Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épanchement


[épanchement]
danh từ giống đực
(y học) sự tràn
épanchement sanguin
sự tràn máu
sự thổ lộ tâm tình
Besoin d'épanchements
nhu cầu thổ lộ tâm tình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.