|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épaississement
 | [épaississement] |  | danh từ giống đực | |  | sự làm dày thêm; sự dày ra | |  | L'épaississement de la peau | | sự dày ra của da | |  | L'épaississement du brouillard | | sự dày thêm của mây | |  | sự đậm ra (của thân hình) | |  | sự làm đặc | |  | L'épaississement d'un sirop | | sự làm đặc xi-rô | |  | sự trì độn | |  | L'épaississement de l'esprit | | sự trì độn trí óc |
|
|
|
|