Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énurétique


[énurétique]
tính từ
(y học) đái dầm
Enfant énurétique
đứa trẻ (bị chứng) đái dầm
danh từ
(y học) người (bị chứng) đái dầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.