Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
énergie


[énergie]
danh từ giống cái
nghị lực
Homme sans énergie
người không nghị lực
Manquer d'énergie
thiếu nghị lực
énergie d'expression
sự mạnh mẽ trong diễn đạt
énergie musculaire
sức mạnh bắp cơ
(vật lý) năng lượng
Consommation d'énergie
sự tiêu thụ năng lượng
Faire des économies d'énergie
tiết kiệm năng lượng
énergie nucléaire
năng lượng hạt nhân
énergie calorifique /énergie thermique
nhiệt năng
énergie chimique
hoá năng
énergie cinétique
động năng
énergie mécanique
cơ năng
énergie potentielle
thế năng
énergie optique
quang năng
énergie solaire
năng lượng mặt trời
(từ cũ; nghĩa cũ) hiệu lực
énergie d'un remède
hiệu lực của một phương thuốc
phản nghĩa Indolence, inertie, mollesse, paresse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.