|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émotif
| [émotif] | | tính từ | | | do cảm xúc | | | Troubles émotifs | | sự bối rối do cảm xúc | | | dễ xúc cảm | | | Caractère émotif | | tính dễ xúc cảm | | phản nghĩa Apathique, flegmatique. Froid, impassible, insensible | | danh từ | | | người dễ xúc cảm |
|
|
|
|