|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émietter
 | [émietter] |  | ngoại động từ | | |  | xé vụn, bóp vụn | | |  | émietter du pain | | | bóp vụn bánh mì | | |  | (nghĩa bóng) xé nhỏ, chia nhỏ; phân tán | | |  | émietter un domaine | | | chia nhỏ một tài sản | | |  | émietter ses efforts | | | phân tán những cố gắng của mình |
|
|
|
|