Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émanciper


[émanciper]
ngoại động từ
giải phóng
La science émancipe l'homme
khoa học giải phóng con người
Asservir, soumettre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.