|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émérite
| [émérite] | | tính từ | | | ưu tú | | | Artiste émérite | | nghệ sĩ ưu tú | | | Professeur émérite | | nhà giáo ưu tú | | | già dặn trong nghề, kì cựu | | | Un écrivain émérite | | nhà văn già dặn trong nghề | | | Un buveur émérite | | người uống rượu kì cựu | | | (từ cũ, nghĩa cũ) danh dự | | phản nghĩa Apprenti, novice |
|
|
|
|