Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élongation


[élongation]
danh từ giống cái
(thực vật học) sự dài ra
(thiên văn); (vật lí học) ly giác
(y học) sự kéo dài
élongation des nerfs
thủ thuật kéo dài dây thần kinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.