Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloignement


[éloignement]
danh từ giống đực
sự xa, sự xa cách
Souffrir de l'éloignement d'un ami
buồn vì xa cách một người bạn
sự xa ra
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chán ghét
phản nghĩa Rappel. Proximité, rapprochement, sympathie.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.