Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloge


[éloge]
danh từ giống đực
lời khen
Faire l'éloge de qqn
khen ngợi ai
bài tụng, bài tán tụng
éloge funèbre
điếu văn
ne pas tarir d'éloges
ca tụng, khen tụng
phản nghĩa Blâme, critique, dénigrement, reproche.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.