|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élire
![](img/dict/02C013DD.png) | [élire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élire un député | | bầu một nghị sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est élu président | | ông ta được bầu làm tổng thống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) lựa chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élire un arbitre | | lựa chọn trọng tài | | ![](img/dict/809C2811.png) | élire domicile | | ![](img/dict/633CF640.png) | chọn chính quán; định nơi ở | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rejeter; blackbouler. |
|
|
|
|