|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élevé
| [élevé] | | tính từ | | | cao | | | Lieu élevé | | nơi cao | | | Prix élevé | | giá cao | | | cao thượng, cao cả, cao quý | | | Geste élevé | | cử chỉ cao thượng | | | được giáo dục, được dạy | | | Mal élevé | | mất dạy | | | Se conduire comme un mal élevé | | cử xử như một đứa mất dạy | | phản nghĩa Bas, inférieur. |
|
|
|
|