Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
électriquement


[électriquement]
phó từ
bằng điện
Horloge mue électriquement
đồng hồ chạy bằng điện
(nhanh) như điện, như điện giật
Une colère qui agit électriquement
cơn giận tác động như điện giật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.