Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élancé


[élancé]
tính từ
dong dỏng cao, mảnh mà cao
Taille élancée
thân hình dong dỏng cao
Tige élancée
thân cây mảnh mà cao
phản nghĩa Boulot, ramassé, trapu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.