|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élévateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [élévateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Muscle élévateur | | (giải phẫu) cơ nâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareil élévateur | | máy nâng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Transformateur élévateur de tension | | (điện học) máy nâng áp | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) cơ nâng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) máy nâng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abaisseur. |
|
|
|
|