|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élément
![](img/dict/02C013DD.png) | [élément] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) nguyên tố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yếu tố; thành phần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | élément du bonheur | | yếu tố của hạnh phúc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éléments de physique | | khái luận về vật lí học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phần tử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mauvais élément | | phần tử xấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, quân sự) đơn vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éléments blindés | | đơn vị thiết giáp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) môi trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans son élément | | sống trong môi trường của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ensemble, réunion, synthèse, tout. |
|
|
|
|