Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élément


[élément]
danh từ giống đực
(hoá học) nguyên tố
yếu tố; thành phần
élément du bonheur
yếu tố của hạnh phúc
(số nhiều) khái luận, khái niệm cơ sở
éléments de physique
khái luận về vật lí học
phần tử
Mauvais élément
phần tử xấu
(số nhiều, quân sự) đơn vị
éléments blindés
đơn vị thiết giáp
(văn học) môi trường
Être dans son élément
sống trong môi trường của mình
phản nghĩa Ensemble, réunion, synthèse, tout.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.