Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élégiaque


[élégiaque]
tính từ
xem élégie 1
Poèmes élégiaques
thơ bi thương
bị thương, sầu thảm
Plainte élégiaque
lời rên rỉ sầu thảm
danh từ
nhà thơ bi thương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.