Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éléate


[éléate]
tính từ
(thuộc) thành Ê-lê (ý)
danh từ giống đực
(số nhiều, (triết học), (sử học)) trường phái Ê-lê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.