|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éjection
![](img/dict/02C013DD.png) | [éjection] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phun, sự phụt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học) sự bài xuất, sự thải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | éjection des urines | | sự bài xuất nước tiểu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hàng không) sự bật hắt ra (người lái máy bay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hắt vỏ đạn (sau khi bắn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) sự tống cổ |
|
|
|
|