Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égratignure


[égratignure]
danh từ giống cái
vết cào xước, vết xước
Faire des égratignures à un meuble
làm xước một đồ gỗ
(nghĩa bóng) điều châm chọc
écrivain qui ne supporte pas la moindre égratignure
nhà văn không chịu được một điều châm chọc nhỏ nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.