|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égratignure
![](img/dict/02C013DD.png) | [égratignure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết cào xước, vết xước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des égratignures à un meuble | | làm xước một đồ gỗ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) điều châm chọc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | écrivain qui ne supporte pas la moindre égratignure | | nhà văn không chịu được một điều châm chọc nhỏ nào |
|
|
|
|